1 |
dạ hộidt. (H. dạ: đêm; hội: họp) Cuộc liên hoan tổ chức vào ban đêm: Công đoàn tổ chức một cuộc dạ hội.
|
2 |
dạ hộicuộc vui lớn tổ chức vào buổi tối đi dự dạ hội váy dạ hội
|
3 |
dạ hội Cuộc liên hoan tổ chức vào ban đêm. | : ''Công đoàn tổ chức một cuộc '''dạ hội'''.''
|
4 |
dạ hộidt. (H. dạ: đêm; hội: họp) Cuộc liên hoan tổ chức vào ban đêm: Công đoàn tổ chức một cuộc dạ hội.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dạ hội". Những từ phát âm/đánh vần giống như "dạ hội": . dạ [..]
|
<< dược liệu | dạ vũ >> |