1 |
dương vậtDương vật là cơ quan sinh dục, sinh sản của động vật có xương sống và không xương sống. Nó đồng thời là cơ quan tiểu tiện ở động vật có vú.
|
2 |
dương vật Cơ quan giao cấu đực của nhiều loài động vật thụ tinh trong, có chức năng đưa tinh trùng vào cơ quan sinh sản cái của động vật cái.
|
3 |
dương vậtdt. Cơ quan giao cấu đực của nhiều loài động vật thụ tinh trong, có chức năng đưa tinh trùng vào cơ quan sinh sản cái của động vật cáị. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dương vật". Những từ phát âm [..]
|
4 |
dương vậtdt. Cơ quan giao cấu đực của nhiều loài động vật thụ tinh trong, có chức năng đưa tinh trùng vào cơ quan sinh sản cái của động vật cáị
|
5 |
dương vậtcơ quan giao cấu đực, gồm niệu đạo, các tổ chức cương cứng và các lớp bọc ngoài, có chức năng thải nước tiểu ra ngoài và dẫn tinh trùng và [..]
|
6 |
dương vậtThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
<< dơi | dưỡng đường >> |