1 |
dũng mãnhtt. (H. dũng: mạnh mẽ; mãnh: mạnh) Can đảm và mạnh mê: Cuộc chiến dấu dũng mãnh của bộ đội.
|
2 |
dũng mãnhdũng cảm và mạnh mẽ một cách phi thường viên tướng dũng mãnh Đồng nghĩa: kiêu dũng
|
3 |
dũng mãnh Can đảm và mạnh mê. | : ''Cuộc chiến dấu '''dũng mãnh''' của bộ đội.''
|
4 |
dũng mãnhtt. (H. dũng: mạnh mẽ; mãnh: mạnh) Can đảm và mạnh mê: Cuộc chiến dấu dũng mãnh của bộ đội.
|
<< dùi | dơi >> |