1 |
dìu Giúp cho vận động di chuyển được bằng cách để cho dựa vào mình và đưa đi. | : '''''Dìu''' người ốm về phòng.'' | : '''''Dìu''' bạn bơi vào bờ.'' | : ''Canô '''dìu''' thuyền ngược dòng sông.'' | . G [..]
|
2 |
dìuđg. 1 Giúp cho vận động di chuyển được bằng cách để cho dựa vào mình và đưa đi. Dìu người ốm về phòng. Dìu bạn bơi vào bờ. Canô dìu thuyền ngược dòng sông. 2 (id.). Giúp cho tiến lên được theo cùng mộ [..]
|
3 |
dìuđg. 1 Giúp cho vận động di chuyển được bằng cách để cho dựa vào mình và đưa đi. Dìu người ốm về phòng. Dìu bạn bơi vào bờ. Canô dìu thuyền ngược dòng sông. 2 (id.). Giúp cho tiến lên được theo cùng một hướng với mình. Thợ cũ dìu thợ mới.
|
4 |
dìugiúp cho vận động di chuyển được bằng cách để cho dựa vào mình và đưa đi dìu người ốm vào phòng ca nô dìu thuyền vào bờ gi&u [..]
|
<< dây dưa | dăm >> |