1 |
dây dưa Kéo dài lằng nhằng hết ngày này sang ngày khác. | : '''''Dây dưa''' mãi không chịu trả nợ.'' | : ''Không để công việc ''''''dây dưa'''''' về sau.'' | Dính líu vào việc gây rắc rối, phiền phức. | : ' [..]
|
2 |
dây dưađg. 1 Kéo dài lằng nhằng hết ngày này sang ngày khác. Dây dưa mãi không chịu trả nợ. Không để công việc dây dưa về sau. 2 Dính líu vào việc gây rắc rối, phiền phức. Không muốn dây dưa vào việc ấy.
|
3 |
dây dưakéo dài lằng nhằng, không dứt điểm tranh luận dây dưa dây dưa mãi không chịu trả nợ dính líu vào việc gây rắc rối, phiền phức vi [..]
|
4 |
dây dưađg. 1 Kéo dài lằng nhằng hết ngày này sang ngày khác. Dây dưa mãi không chịu trả nợ. Không để công việc dây dưa về sau. 2 Dính líu vào việc gây rắc rối, phiền phức. Không muốn dây dưa vào việc ấy.. Cá [..]
|
<< vế | dìu >> |