Ý nghĩa của từ dây dưa là gì:
dây dưa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ dây dưa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dây dưa mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

dây dưa


Kéo dài lằng nhằng hết ngày này sang ngày khác. | : '''''Dây dưa''' mãi không chịu trả nợ.'' | : ''Không để công việc ''''''dây dưa'''''' về sau.'' | Dính líu vào việc gây rắc rối, phiền phức. | : ' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

dây dưa


đg. 1 Kéo dài lằng nhằng hết ngày này sang ngày khác. Dây dưa mãi không chịu trả nợ. Không để công việc dây dưa về sau. 2 Dính líu vào việc gây rắc rối, phiền phức. Không muốn dây dưa vào việc ấy.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

dây dưa


kéo dài lằng nhằng, không dứt điểm tranh luận dây dưa dây dưa mãi không chịu trả nợ dính líu vào việc gây rắc rối, phiền phức vi [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

dây dưa


đg. 1 Kéo dài lằng nhằng hết ngày này sang ngày khác. Dây dưa mãi không chịu trả nợ. Không để công việc dây dưa về sau. 2 Dính líu vào việc gây rắc rối, phiền phức. Không muốn dây dưa vào việc ấy.. Cá [..]
Nguồn: vdict.com





<< vế dìu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa