1 |
dân côngd. Người công dân làm nghĩa vụ lao động chân tay trong thời gian quy định. Đoàn dân công đắp đê. Đi dân công phục vụ tiền tuyến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dân công". Những từ phát âm/đánh v [..]
|
2 |
dân côngNgười công dân làm nghĩa vụ lao động chân tay trong thời gian quy định. Đoàn dân công đắp đê. Đi dân công phục vụ tiền tuyến.. Các kết quả tìm kiếm li� ..
|
3 |
dân côngcông dân làm nghĩa vụ lao động chân tay trong một thời hạn quy định.
|
4 |
dân côngcông dân làm nghĩa vụ lao động chân tay trong một thời hạn quy định.
|
5 |
dân công Người công dân làm nghĩa vụ lao động chân tay trong thời gian quy định. | : ''Đoàn ''''''dân công'''''' đắp đê.'' | : ''Đi ''''''dân công'''''' phục vụ tiền tuyến.'' [..]
|
6 |
dân côngd. Người công dân làm nghĩa vụ lao động chân tay trong thời gian quy định. Đoàn dân công đắp đê. Đi dân công phục vụ tiền tuyến.
|
<< diễn dịch | dân sự >> |