Ý nghĩa của từ dái là gì:
dái nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ dái. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dái mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

dái


Bìu dái là một cơ quan thuộc hệ sinh dục của các lớp động vật cao cấp như chim, thú và người. Nó là một túi da nằm dưới dương vật và chứa đựng tinh hoàn. Bìu dái là một phần của da bụng thòng xuống, n [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

dái


1 dt. 1. Nh. Bìu dái. 2. Củ con mọc cạnh củ cái ở một số cây: dái khoa sọ. 3. (Gia súc đực đã lớn, chưa thiến: chó dái bò dáị2 đgt. Kiêng sợ, kính nể: khôn cho người ta dái, dại cho người ta thương (t [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

dái


1 dt. 1. Nh. Bìu dái. 2. Củ con mọc cạnh củ cái ở một số cây: dái khoa sọ. 3. (Gia súc đực đã lớn, chưa thiến: chó dái bò dáị 2 đgt. Kiêng sợ, kính nể: khôn cho người ta dái, dại cho người ta thương (tng.).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

dái


(Thông tục) như bìu dái. củ con mọc cạnh củ cái của một số cây, có hình giống bìu dái dái khoai sọ (gia súc đực) đã lớ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

dái


con nhái
Nguồn: quangtrionline.org (offline)

6

0 Thumbs up   2 Thumbs down

dái


Như Bìu dái. | Củ con mọc cạnh củ cái ở một số cây. | : '''''Dái''' khoa sọ.'' | Gia súc đực đã lớn, chưa thiến. | : ''Chó '''dái'''.'' | : ''Bò dái'' | Kiêng sợ, kính nể. | : ''Khôn cho người ta [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< dành dành dân biểu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa