1 |
dáiBìu dái là một cơ quan thuộc hệ sinh dục của các lớp động vật cao cấp như chim, thú và người. Nó là một túi da nằm dưới dương vật và chứa đựng tinh hoàn. Bìu dái là một phần của da bụng thòng xuống, n [..]
|
2 |
dái1 dt. 1. Nh. Bìu dái. 2. Củ con mọc cạnh củ cái ở một số cây: dái khoa sọ. 3. (Gia súc đực đã lớn, chưa thiến: chó dái bò dáị2 đgt. Kiêng sợ, kính nể: khôn cho người ta dái, dại cho người ta thương (t [..]
|
3 |
dái1 dt. 1. Nh. Bìu dái. 2. Củ con mọc cạnh củ cái ở một số cây: dái khoa sọ. 3. (Gia súc đực đã lớn, chưa thiến: chó dái bò dáị 2 đgt. Kiêng sợ, kính nể: khôn cho người ta dái, dại cho người ta thương (tng.).
|
4 |
dái(Thông tục) như bìu dái. củ con mọc cạnh củ cái của một số cây, có hình giống bìu dái dái khoai sọ (gia súc đực) đã lớ [..]
|
5 |
dáicon nhái
|
6 |
dái Như Bìu dái. | Củ con mọc cạnh củ cái ở một số cây. | : '''''Dái''' khoa sọ.'' | Gia súc đực đã lớn, chưa thiến. | : ''Chó '''dái'''.'' | : ''Bò dái'' | Kiêng sợ, kính nể. | : ''Khôn cho người ta [..]
|
<< dành dành | dân biểu >> |