Ý nghĩa của từ cousin là gì:
cousin nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ cousin. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cousin mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

cousin


['kʌzn]|danh từ anh (em họ); anh con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu; anh (em) con dì; anh cháu bác, em cháu chú các hạ (tiếng vua xưng hô với nhau)first cousin ; cousin german anh (chị) con [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

cousin


Anh (em họ); anh con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu; anh (em) con dì; anh cháu bác, em cháu chú. | Các hạ (tiếng vua xưng hô với nhau). | Anh (em) họ, chị (em) họ. | : '''''cousin''' à la [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

cousin


anh chị em họ
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< courage crack >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa