1 |
cousin['kʌzn]|danh từ anh (em họ); anh con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu; anh (em) con dì; anh cháu bác, em cháu chú các hạ (tiếng vua xưng hô với nhau)first cousin ; cousin german anh (chị) con [..]
|
2 |
cousin Anh (em họ); anh con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu; anh (em) con dì; anh cháu bác, em cháu chú. | Các hạ (tiếng vua xưng hô với nhau). | Anh (em) họ, chị (em) họ. | : '''''cousin''' à la [..]
|
3 |
cousinanh chị em họ
|
<< courage | crack >> |