Ý nghĩa của từ crack là gì:
crack nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ crack. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa crack mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

crack


Cừ, xuất sắc. | : ''a '''crack''' oar'' — tay chèo cừ | : ''a '''crack''' shot'' — tay súng giỏi | : '''''crack''' unit'' — đơn vị xuất sắc, đơn vị thiện chiến | Quất (roi) đét đét; búng (ngón t [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

crack


| crack crack (krăk) verb cracked, cracking, cracks   verb, intransitive 1. To break or snap apart. 2. To make a sharp, snapping sound. 3. To break without complete separation of pa [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

crack


Crack là một động từ và cũng là một danh từ được dân IT hay sử dụng đến. Hành động crack có nghĩa là làm cho một sản phẩm phần mềm trả phí (có bản quyền) có thể sử dụng miễn phí. [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

crack


Động từ:
- Để phá vỡ một cái gì đó để nó không tách rời, nhưng các đường rất mỏng xuất hiện trên bề mặt của nó hoặc bị phá vỡ theo cách này
- Trở nên yếu đuối về tinh thần và thể chất
- Để phá vỡ một cái gì đó mở, đặc biệt là để tiếp cận hoặc sử dụng những gì bên trong
la gi - 00:00:00 UTC 23 tháng 9, 2019

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

crack


[kræk]|tính từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảtính từ (thông tục) cừ, xuất sắca crack oar tay chèo cừa crack shot tay súng giỏicrack unit đơn vị xuất sắc, đơn vị thiện chiếnngoại động từ quất (roi) đ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

crack


Bẻ khóa.
tung - 00:00:00 UTC 27 tháng 3, 2014





<< godillot godille >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa