1 |
courage Sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí. | : ''to keep up one's '''courage''''' — giữ vững can đảm, không nản lòng | : ''to lose '''courage''''' — mất hết can đảm, mất hết hăng hái | : ''to pluck (muster [..]
|
2 |
courage['kʌridʒ]|danh từ sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khíto keep up one's courage giữ vững can đảm, không nản lòngto lose courage mất hết can đảm, mất hết hăng háito pluck (muster ) up courage ; to screw up [..]
|
<< couple | cousin >> |