1 |
couple Đôi, cặp. | : ''a '''couple''' of girls'' — đôi bạn gái | Đôi vợ chồng; cặp nam nữ (đã lấy nhau hoặc đã đính hôn); cặp nam nữ nhảy quốc tế. | : ''a married '''couple''''' — đôi vợ chồng (đã cưới) [..]
|
2 |
couple['kʌpl]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ hai người hoặc vật được thấy đi với nhau hoặc kết hợp với nhau, nhất là người đàn ông và người đàn bàmarried couples những cặp vợ chồngcourting couples nhữn [..]
|
<< grade | courage >> |