Ý nghĩa của từ cotton là gì:
cotton nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ cotton. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cotton mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cotton


Bông. | : ''a bale of '''cotton''''' — kiệu bông | Cây bông. | Chỉ, sợi. | Vải bông. | Đồ mặc bằng vải bông. | Hòa hợp, ăn ý. | : ''to '''cotton''' together'' — ăn ý với nhau | : ''to '''c [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cotton


['kɔtn]|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ bônga bale of cotton kiệu bông cây bôngcotton seed oil dầu ép từ hạt bông chỉ, sợi vải bôngnội động từ hoà hợp, ăn ýto cotton together ăn ý với nhauto cotton [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cotton


| cotton cotton (kŏtʹn) noun 1. a. Any of various shrubby plants of the genus Gossypium, having showy flowers and grown for the soft, white, downy fibers surrounding oil-rich seeds. b. Th [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cotton


chất sợi bông, phân biệt với nylon hoặc sợi tổng hợp vải cotton
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cotton


cotton
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cotton


bông
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cotton


Sợi bông hay sợi côt-tông là loại sợi mềm và đều sợi, mọc quấn quanh hạt của cây bông vải, một dạng cây bụi bản địa của các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới tại châu Mỹ, Ấn Độ, và châu Phi. Loại sợi nà [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cotton


Sợi tự nhiên từ cây bông vải rất dễ mặc và bảo quản. Vải sợi cotton rất mềm, dễ chịu, thoải mái, thoáng, hút ẩm và không bị "chai". Chất lượng của vải cotton được quyết định bởi thời gian và [..]
Nguồn: triumph.com





<< cost cough >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa