1 |
cotton Bông. | : ''a bale of '''cotton''''' — kiệu bông | Cây bông. | Chỉ, sợi. | Vải bông. | Đồ mặc bằng vải bông. | Hòa hợp, ăn ý. | : ''to '''cotton''' together'' — ăn ý với nhau | : ''to '''c [..]
|
2 |
cotton['kɔtn]|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ bônga bale of cotton kiệu bông cây bôngcotton seed oil dầu ép từ hạt bông chỉ, sợi vải bôngnội động từ hoà hợp, ăn ýto cotton together ăn ý với nhauto cotton [..]
|
3 |
cotton| cotton cotton (kŏtʹn) noun 1. a. Any of various shrubby plants of the genus Gossypium, having showy flowers and grown for the soft, white, downy fibers surrounding oil-rich seeds. b. Th [..]
|
4 |
cottonchất sợi bông, phân biệt với nylon hoặc sợi tổng hợp vải cotton
|
5 |
cottoncotton
|
6 |
cottonbông
|
7 |
cottonSợi bông hay sợi côt-tông là loại sợi mềm và đều sợi, mọc quấn quanh hạt của cây bông vải, một dạng cây bụi bản địa của các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới tại châu Mỹ, Ấn Độ, và châu Phi. Loại sợi nà [..]
|
8 |
cottonSợi tự nhiên từ cây bông vải rất dễ mặc và bảo quản. Vải sợi cotton rất mềm, dễ chịu, thoải mái, thoáng, hút ẩm và không bị "chai". Chất lượng của vải cotton được quyết định bởi thời gian và [..]
|
<< cost | cough >> |