Ý nghĩa của từ cost là gì:
cost nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ cost. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cost mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cost


Giá. | : ''the '''cost''' of living'' — giá sinh hoạt | : ''prime (first) '''cost''''' — giá vốn | Chi phí, phí tổn. | : ''to cut costs'' — giảm các món chi | Sự phí (thì giờ, sức lực). | (số [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cost


[kɔst]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ giá phải trả cho một cái gì; chi phíthe high cost of car repairs chi phí sửa xe caothe costs involved in starting a business chi phí cần thiết cho việc mở một doan [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cost


| cost cost (kôst) noun 1. An amount paid or required in payment for a purchase; a price. 2. The expenditure of something, such as time or labor, necessary for the attainment of a goal. Se [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< corrupt cotton >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa