1 |
corMột tên gọi khác của dân tộc Co. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Cor". Những từ phát âm/đánh vần giống như "Cor": . Cor Cr Cur
|
2 |
corMột tên gọi khác của dân tộc Co
|
3 |
cor Tù và. | Kèn co. | (chai) mắt cá (chai ở ngón chân). | Nhánh gạc hươu. | : ''à '''cor''' et à cri'' — ỏm tỏi | : ''Réclamer à '''cor''' et à cri'' — đòi hỏi ỏm tỏi | : ''cerf dix '''cors''''' [..]
|
4 |
cor Tù và. | Kèn co. | (chai) mắt cá (chai ở ngón chân). | Nhánh gạc hươu. | : ''à '''cor''' et à cri'' — ỏm tỏi | : ''Réclamer à '''cor''' et à cri'' — đòi hỏi ỏm tỏi | : ''cerf dix '''cors''''' [..]
|
5 |
cor Một tên gọi khác của dân tộc Co.
|
6 |
corNgười Co còn có tên gọi khác: Cor (kor), Col, Cùa, Trầu. Nhóm ngôn ngữ: ngữ tộc Môn-Khmer.
|
<< truyền hình | fry >> |