Ý nghĩa của từ cor là gì:
cor nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ cor. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cor mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cor


Một tên gọi khác của dân tộc Co. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Cor". Những từ phát âm/đánh vần giống như "Cor": . Cor Cr Cur
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cor


Một tên gọi khác của dân tộc Co
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

cor


Tù và. | Kèn co. | (chai) mắt cá (chai ở ngón chân). | Nhánh gạc hươu. | : ''à '''cor''' et à cri'' — ỏm tỏi | : ''Réclamer à '''cor''' et à cri'' — đòi hỏi ỏm tỏi | : ''cerf dix '''cors''''' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

cor


Tù và. | Kèn co. | (chai) mắt cá (chai ở ngón chân). | Nhánh gạc hươu. | : ''à '''cor''' et à cri'' — ỏm tỏi | : ''Réclamer à '''cor''' et à cri'' — đòi hỏi ỏm tỏi | : ''cerf dix '''cors''''' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

cor


Một tên gọi khác của dân tộc Co.
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

cor


Người Co còn có tên gọi khác: Cor (kor), Col, Cùa, Trầu. Nhóm ngôn ngữ: ngữ tộc Môn-Khmer.
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< truyền hình fry >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa