1 |
fry Cá mới nở, cá bột. | Cá hồi hai năm. | Thịt rán. | Rán, chiên.
|
2 |
fry[frai]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ cá hồi hai năm thịt ránngoại động từ rán, chiênto have other fish to fry xem fish Chuyên ngành Anh - Việt
|
3 |
fry Cá mới nở, cá bột. | Cá hồi hai năm. | Thịt rán. | Rán, chiên.
|
<< cor | lit >> |