1 |
conductor Người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người dẫn đường. | : ''the '''conductor''' of an orchestra'' — người chỉ huy dàn nhạc | : ''the '''conductor''' of an expedition'' — người chỉ đạo đo [..]
|
2 |
conductor| conductor conductor (kən-dŭkʹtər) noun Abbr. cond. 1. One who conducts, especially: a. One who is in charge of a railroad train, bus, or streetcar. b. Music. One who directs a [..]
|
3 |
conductorngười chỉ huy dàn nhạc
|
4 |
conductorngười bán vé
|
5 |
conductorChỉ huy dàn nhạc.
|
6 |
conductor[kən'dʌktə]|danh từ người chỉ huy; người chỉ đạo; người điều khiểnthe conductor of an orchestra người chỉ huy dàn nhạcthe conductor of an expedition người chỉ đạo đoàn thám hiểm người bán vé (xe điện, [..]
|
<< composition | conflict >> |