Ý nghĩa của từ conductor là gì:
conductor nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ conductor. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa conductor mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

conductor


Người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người dẫn đường. | : ''the '''conductor''' of an orchestra'' — người chỉ huy dàn nhạc | : ''the '''conductor''' of an expedition'' — người chỉ đạo đo [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

conductor


| conductor conductor (kən-dŭkʹtər) noun Abbr. cond. 1. One who conducts, especially: a. One who is in charge of a railroad train, bus, or streetcar. b. Music. One who directs a [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

conductor


người chỉ huy dàn nhạc
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

conductor


người bán vé
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

5

1 Thumbs up   0 Thumbs down

conductor


Chỉ huy dàn nhạc.
Nguồn: maikien.com (offline)

6

1 Thumbs up   1 Thumbs down

conductor


[kən'dʌktə]|danh từ người chỉ huy; người chỉ đạo; người điều khiểnthe conductor of an orchestra người chỉ huy dàn nhạcthe conductor of an expedition người chỉ đạo đoàn thám hiểm người bán vé (xe điện, [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< composition conflict >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa