1 |
composition Sự hợp thành, sự cấu thành. | Cấu tạo, thành phần. | : ''to study the '''composition''' of the soil'' — nghiên cứu thành phần của đất | Phép đặt câu; phép cấu tạo từ ghép. | Sự sáng tác; bài sáng [..]
|
2 |
composition[,kɔmpə'zi∫n]|danh từ thành phần cấu tạo; kết cấuto study the composition of the soil nghiên cứu thành phần cấu tạo của đấtthere is a touch of madness in his composition tính hắn hơi tàng tànghe has a [..]
|
3 |
composition| composition composition (kŏmpə-zĭshʹən) noun Abbr. comp. 1. a. The combining of distinct parts or elements to form a whole. b. The manner in which such parts are combined [..]
|
<< composer | conductor >> |