Ý nghĩa của từ composition là gì:
composition nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ composition. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa composition mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

composition


Sự hợp thành, sự cấu thành. | Cấu tạo, thành phần. | : ''to study the '''composition''' of the soil'' — nghiên cứu thành phần của đất | Phép đặt câu; phép cấu tạo từ ghép. | Sự sáng tác; bài sáng [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

composition


[,kɔmpə'zi∫n]|danh từ thành phần cấu tạo; kết cấuto study the composition of the soil nghiên cứu thành phần cấu tạo của đấtthere is a touch of madness in his composition tính hắn hơi tàng tànghe has a [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

composition


| composition composition (kŏmpə-zĭshʹən) noun Abbr. comp. 1. a. The combining of distinct parts or elements to form a whole. b. The manner in which such parts are combined [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< composer conductor >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa