1 |
composer Người soạn nhạc. | Người soạn, người sáng tác. | Cấu thành, tạo nên. | : '''''Composer''' un chœur'' — cấu thành một đội hợp xướng | Sáng tác, soạn. | : '''''Composer''' un livre'' — soạn một cu [..]
|
2 |
composerNhạc sỹ.
|
3 |
composer[kəm'pouzə]|danh từ người soạn; người sáng tác (nhất là (âm nhạc))Từ điển Anh - Anh
|
<< companion | composition >> |