Ý nghĩa của từ composer là gì:
composer nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ composer. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa composer mình

1

5 Thumbs up   0 Thumbs down

composer


Người soạn nhạc. | Người soạn, người sáng tác. | Cấu thành, tạo nên. | : '''''Composer''' un chœur'' — cấu thành một đội hợp xướng | Sáng tác, soạn. | : '''''Composer''' un livre'' — soạn một cu [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

composer


Nhạc sỹ.
Nguồn: maikien.com (offline)

3

1 Thumbs up   3 Thumbs down

composer


[kəm'pouzə]|danh từ người soạn; người sáng tác (nhất là (âm nhạc))Từ điển Anh - Anh
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< companion composition >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa