1 |
conflict| conflict conflict (kŏnʹflĭkt) noun 1. A state of open, often prolonged fighting; a battle or war. 2. A state of disharmony between incompatible or antithetical persons, ideas, o [..]
|
2 |
conflictConflict (tiếng Nga: Конфликт, có thể dịch là Xung đột) là một bộ phim hoạt hình của nền điện ảnh Liên Xô.
|
3 |
conflict Sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm. | : ''to be in '''conflict''' with someone'' — xung đột với ai | Cuộc xung đột. | Sự đối lập, sự mâu thuẫn. | : '''''conflict''' of interest'' — mâu thuẫn q [..]
|
4 |
conflict[kən'flikt]|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ sự xung đột; cuộc xung độtsoldiers involved in armed conflict những người lính tham dự vào một cuộc xung đột vũ tranga bitter conflict between employers a [..]
|
<< conductor | context >> |