Ý nghĩa của từ con hoang là gì:
con hoang nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ con hoang. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa con hoang mình

1

9 Thumbs up   4 Thumbs down

con hoang


Tên gọi thành kiến của xã hội đối với con đẻ ngoài giá thú.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

8 Thumbs up   4 Thumbs down

con hoang


(Khẩu ngữ) con sinh ra ngoài giá thú hoặc không rõ cha (hoặc đôi khi cả cha mẹ), theo cách gọi thành kiến của xã hội (hàm ý c [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

3 Thumbs up   5 Thumbs down

con hoang


dt. Tên gọi thành kiến của xã hội đối với con đẻ ngoài giá thú.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "con hoang". Những từ có chứa "con hoang" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:&n [..]
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   4 Thumbs down

con hoang


dt. Tên gọi thành kiến của xã hội đối với con đẻ ngoài giá thú.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< con bạc con tin >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa