Ý nghĩa của từ con tin là gì:
con tin nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ con tin. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa con tin mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

con tin


Người bị đối phương bắt giữ dùng làm bảo đảm để đòi thực hiện những yêu cầu nào đó. | : ''Trao trả '''con tin'''.'' | : ''Bị bắt làm '''con tin'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

con tin


dt. Người bị đối phương bắt giữ dùng làm bảo đảm để đòi thực hiện những yêu cầu nào đó: trao trả con tin bị bắt làm con tin.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

con tin


người bị bắt giữ dùng làm tin để đòi thực hiện những yêu cầu nào đó bị bắt làm con tin kế hoạch giải thoát con tin [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

con tin


dt. Người bị đối phương bắt giữ dùng làm bảo đảm để đòi thực hiện những yêu cầu nào đó: trao trả con tin bị bắt làm con tin.
Nguồn: vdict.com





<< con hoang con điếm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa