1 |
con bạckẻ đánh bạc (hàm ý coi khinh) con bạc khát nước
|
2 |
con bạcdt. Kẻ dự cuộc đỏ đen: Công an đã bắt cả bọn con bạc.
|
3 |
con bạcdt. Kẻ dự cuộc đỏ đen: Công an đã bắt cả bọn con bạc.
|
4 |
con bạc Kẻ dự cuộc đỏ đen. | : ''Công an đã bắt cả bọn '''con bạc'''.''
|
<< chực | con hoang >> |