1 |
coming soonLà một cụm từ có nghĩa là "sắp xảy ra", "sắp đến", "sắp tới". Từ này như là một lời hứa hẹn rằng một cái gì đó, sự việc nào đó sắp xảy đến. Thời gian có thể là khoảng vài tuần, hoặc vài tháng và chưa có xác định ngày giờ cụ thể.
|
2 |
coming soonNghĩa cụm từ: sắp đến, sắp tới Ví dụ 1: Tôi thấy biển hiệu "coming soon" của nhãn hiệu Zara ở trung tâm thương mại khiến tôi vô cùng hứng khởi vì nó sắp khai trương. (I am so excited when seeing "coming soon" banner of Zara in the mall and I know that the new grand will be opened here).
|
<< buôn dưa lê | let me see >> |