1 |
let me seeNghĩa của cụm từ: để tôi xem nào, để tôi xem thử. Thường đi một mình trong câu, không có cụm khác phía sau. Ví dụ: Chiếc đồng hồ này cần được sửa lại. - Được, để tôi xem nào. (This watch needs to be repaired. - Ok, let me see.)
|
<< coming soon | bvs >> |