1 |
cloudy Có mây phủ, đầy mây; u ám. | : '''''cloudy''' sky'' — bầu trời đầy mây | Đục, vẩn. | : ''a '''cloudy''' liquid'' — chất nước đục | : ''a '''cloudy''' diamond'' — viên kim cương có vẩn | Tối nghĩ [..]
|
2 |
cloudynhiều mây
|
<< climate | coast >> |