1 |
coast[koust]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ bờ biển (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ( Ca-na-đa) đường lao (của xe trượt tuyết); sự lao xuống (của xe trượt tuyết) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lao dốc (mô tô, xe đạp)động từ đi men [..]
|
2 |
coastbờ biển
|
3 |
coastbờ biển
|
4 |
coast Bờ biển. | , (Ca-na-đa) đường lao (của xe trượt tuyết) | sự lao xuống (của xe trượt tuyết). | Sự lao dốc (mô tô, xe đạp). | Đi men bờ biển (tàu bè). | Trượt xuống, lao xuống (xe trượt tuyết). [..]
|
<< cloudy | cockroach >> |