Ý nghĩa của từ climate là gì:
climate nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ climate. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa climate mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

climate


Khí hậu, thời tiết. | : ''continental '''climate''''' — khí hậu lục địa | Miền khí hậu. | : ''a warm '''climate''''' — miền khí hậu ấm áp | Hoàn cảnh, môi trường, không khí; xu hướng chung (của [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

climate


['klaimit]|danh từ khí hậu, thời tiếtcontinental climate khí hậu lục địa miền khí hậua warm climate miền khí hậu ấm áp (nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường, không khí; xu hướng chung (của một tập thể); [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

climate


| climate climate (klīʹmĭt) noun 1. The meteorological conditions, including temperature, precipitation, and wind, that characteristically prevail in a particular region. 2. A reg [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< chum cloudy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa