1 |
climate Khí hậu, thời tiết. | : ''continental '''climate''''' — khí hậu lục địa | Miền khí hậu. | : ''a warm '''climate''''' — miền khí hậu ấm áp | Hoàn cảnh, môi trường, không khí; xu hướng chung (của [..]
|
2 |
climate['klaimit]|danh từ khí hậu, thời tiếtcontinental climate khí hậu lục địa miền khí hậua warm climate miền khí hậu ấm áp (nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường, không khí; xu hướng chung (của một tập thể); [..]
|
3 |
climate| climate climate (klīʹmĭt) noun 1. The meteorological conditions, including temperature, precipitation, and wind, that characteristically prevail in a particular region. 2. A reg [..]
|
<< chum | cloudy >> |