1 |
chumđồ đựng bằng gốm, loại lớn, miệng tròn, giữa phình ra, thót dần về phía đáy chum tương
|
2 |
chumdt. Đồ đựng bằng gốm, sành, cỡ lớn, cao, miệng tròn, giữa phình, thót dần về đáy: chum nước mưa Còn ao rau muống còn đầy chum tương (cd.) đựng thóc trong chum.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chu [..]
|
3 |
chumdt. Đồ đựng bằng gốm, sành, cỡ lớn, cao, miệng tròn, giữa phình, thót dần về đáy: chum nước mưa Còn ao rau muống còn đầy chum tương (cd.) đựng thóc trong chum.
|
4 |
chum Bạn thân. | Người ở chung phòng. | : ''new '''chum''''' — (Uc) người mới đến, kiều dân mới đến | Ở chung phòng. | : ''to '''chum''' together'' — ở chung một phòng | : ''to '''chum''' with someone [..]
|
<< chemotherapy | climate >> |