1 |
chuyền Đưa một vật từ người này sang người khác. | : ''Họ '''chuyền''' nhau tờ báo'' | Nói động vật chuyển mình từ chỗ này sang chỗ khác. | : ''Con khỉ '''chuyền''' từ cành này sang cành khác.'' [..]
|
2 |
chuyềnđgt. 1. Đưa một vật từ người này sang người khác: Họ chuyền nhau tờ báo 2. Nói động vật chuyển mình từ chỗ này sang chỗ khác: Con khỉ chuyền từ cành này sang cành khác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan [..]
|
3 |
chuyềnđgt. 1. Đưa một vật từ người này sang người khác: Họ chuyền nhau tờ báo 2. Nói động vật chuyển mình từ chỗ này sang chỗ khác: Con khỉ chuyền từ cành này sang cành khác.
|
4 |
chuyềnđưa chuyển từng quãng ngắn từ người này, chỗ này sang người khác, chỗ khác chuyền bóng cho đồng đội chuyền tay nhau điếu thuốc di chuyển thân thể từng q [..]
|
<< chuyên trách | chuyển dịch >> |