1 |
chuyên trách Chuyên chỉ làm và chỉ chịu trách nhiệm một việc nào đó. | : ''Cán bộ '''chuyên trách'''.''
|
2 |
chuyên tráchđgt. Chuyên chỉ làm và chỉ chịu trách nhiệm một việc nào đó: cán bộ chuyên trách.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyên trách". Những từ có chứa "chuyên trách" in its definition in Vietnamese. [..]
|
3 |
chuyên tráchchuyên làm và chịu trách nhiệm về một công tác nào đó cán bộ chuyên trách
|
4 |
chuyên tráchđgt. Chuyên chỉ làm và chỉ chịu trách nhiệm một việc nào đó: cán bộ chuyên trách.
|
<< chuyên chính | chuỗi >> |