1 |
chuyển dịch Chuyển từng quãng ngắn. | : '''''Chuyển dịch''' ít một.'' | Chuyển quyền sở hữu hoặc làm thay đổi dần dần cơ cấu thành phần... | : '''''Chuyển dịch''' ruộng đất.'' | : '''''Chuyển dịch''' cơ cấu cây [..]
|
2 |
chuyển dịchđgt. 1. Chuyển từng quãng ngắn: chuyển dịch ít một. 2. Chuyển quyền sở hữu hoặc làm thay đổi dần dần cơ cấu thành phần...: chuyển dịch ruộng đất chuyển dịch cơ cấu cây trồng.. Các kết quả tìm kiếm liê [..]
|
3 |
chuyển dịchđgt. 1. Chuyển từng quãng ngắn: chuyển dịch ít một. 2. Chuyển quyền sở hữu hoặc làm thay đổi dần dần cơ cấu thành phần...: chuyển dịch ruộng đất chuyển dịch cơ cấu cây trồng.
|
4 |
chuyển dịchthay đổi, hoặc làm thay đổi vị trí trong khoảng ngắn chuyển dịch đồ đạc trong phòng vị trí đã bị chuyển dịch Đồng nghĩa: dịch chuyển thay đổi khác trước chuyể [..]
|
5 |
chuyển dịchGop y chuyen dich cung co nghia la minh chuyen nhung tu ngu cua mot ngon ngu nay sang mot ngon ngu khac mot cach sat nghia khong thay doi tinh chat va hanh dong!
|
<< chuyền | chuẩn >> |