1 |
chung thủy Chung thuỷ. | Trước sau như một, không thay đổi. | : ''Người yêu chung thuỷ.'' | : ''Sống có thuỷ chung.'' | : ''Chung thuỷ với mảnh đất yêu thương.''
|
2 |
chung thủychung thuỷ tt. (Tình cảm) trước sau như một, không thay đổi: người yêu chung thuỷ sống có thuỷ chung chung thuỷ với mảnh đất yêu thương.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chung thủy". Những từ có c [..]
|
3 |
chung thủychung thuỷ tt. (Tình cảm) trước sau như một, không thay đổi: người yêu chung thuỷ sống có thuỷ chung chung thuỷ với mảnh đất yêu thương.
|
<< đọa đày | đày đọa >> |