1 |
chung kếtd. Vòng thi đấu cuối cùng để chọn đội hoặc vận động viên vô địch. Trận bóng đá chung kết. Vào chung kết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chung kết". Những từ có chứa "chung kết" in its definition [..]
|
2 |
chung kếtvòng thi đấu (hoặc vòng thi) cuối cùng để chọn đội hay vận động viên vô địch (hoặc người chiếm giải nhất) trận chung kết bóng đá lọt vào vò [..]
|
3 |
chung kết Vòng thi đấu cuối cùng để chọn đội hoặc vận động viên vô địch, giành được huy chương vàng (nếu thắng) hoặc bạc (nếu thua). | : ''Trận bóng đá '''chung kết'''.'' | : ''Vào '''chung kết'''.'' [..]
|
4 |
chung kếtd. Vòng thi đấu cuối cùng để chọn đội hoặc vận động viên vô địch. Trận bóng đá chung kết. Vào chung kết.
|
<< chu cấp | chuôi >> |