1 |
chuôi Bộ phận ngắn để cầm nắm trong một số dụng cụ có lưỡi sắc, nhọn. | : '''''Chuôi''' dao.'' | : '''''Chuôi''' gươm.'' | : ''Nắm đằng '''chuôi'''.''
|
2 |
chuôid. Bộ phận ngắn để cầm nắm trong một số dụng cụ có lưỡi sắc, nhọn. Chuôi dao. Chuôi gươm. Nắm đằng chuôi*.
|
3 |
chuôibộ phận ngắn, dùng để cầm nắm, ở một số dụng cụ có lưỡi sắc, nhọn chuôi dao nạm bạc nắm đằng chuôi
|
4 |
chuôid. Bộ phận ngắn để cầm nắm trong một số dụng cụ có lưỡi sắc, nhọn. Chuôi dao. Chuôi gươm. Nắm đằng chuôi*.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuôi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chuôi":&nbs [..]
|
<< chung kết | chuẩn xác >> |