1 |
chu cấpđg. Cấp cho những thứ cần thiết để bảo đảm đời sống. Chu cấp cho đứa cháu mồ côi. Số tiền chu cấp hằng tháng.
|
2 |
chu cấp Cấp cho những thứ cần thiết để bảo đảm đời sống. | : '''''Chu cấp''' cho đứa cháu mồ côi.'' | : ''Số tiền '''chu cấp''' hằng tháng.''
|
3 |
chu cấpđg. Cấp cho những thứ cần thiết để bảo đảm đời sống. Chu cấp cho đứa cháu mồ côi. Số tiền chu cấp hằng tháng.
|
4 |
chu cấpcấp cho (thường là tự nguyện) những thứ cần thiết để bảo đảm đời sống chu cấp tiền bạc được gia đình chu cấp đầy đủ
|
<< chiều chuộng | chung kết >> |