1 |
chiều chuộngđg. Hết sức chiều vì yêu, vì coi trọng (nói khái quát). Vợ chồng biết chiều chuộng nhau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiều chuộng". Những từ có chứa "chiều chuộng" in its definition in Vietna [..]
|
2 |
chiều chuộngđg. Hết sức chiều vì yêu, vì coi trọng (nói khái quát). Vợ chồng biết chiều chuộng nhau.
|
3 |
chiều chuộng Hết sức chiều vì yêu, vì coi trọng (nói khái quát). Vợ chồng biết chiều chuộng nhau.
|
4 |
chiều chuộngLà một trường hợp mà người ta cho đi mà không có điều kiện nguyên nhân là do yêu thương hoặc có một niềm tin lớn gần như tuyệt đối
|
5 |
chiều chuộnghết sức chiều vì yêu, vì coi trọng (nói khái quát) chiều chuộng vợ con được chiều chuộng từ thuở bé
|
<< chiếu chỉ | chu cấp >> |