1 |
chiếu chỉd. Chiếu và chỉ; những điều vua công bố và ra lệnh bằng văn bản (nói khái quát).
|
2 |
chiếu chỉd. Chiếu và chỉ; những điều vua công bố và ra lệnh bằng văn bản (nói khái quát).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiếu chỉ". Những từ có chứa "chiếu chỉ" in its definition in Vietnamese. Vietnam [..]
|
3 |
chiếu chỉ Chiếu và chỉ; những điều vua công bố và ra lệnh bằng văn bản (nói khái quát).
|
4 |
chiếu chỉ(Từ cũ) chiếu thư và thánh chỉ; những điều vua công bố và ra lệnh bằng văn bản (nói khái quát) vua xuống chiếu chỉ
|
<< chiến hào | chiều chuộng >> |