1 |
chiến hào Hào để ẩn nấp và đánh địch. | : ''Đào '''chiến hào'''.'' | : ''Cùng chung một '''chiến hào'''.''
|
2 |
chiến hàod. Hào để ẩn nấp và đánh địch. Đào chiến hào. Cùng chung một chiến hào (b.).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiến hào". Những từ có chứa "chiến hào" in its definition in Vietnamese. Vietnamese [..]
|
3 |
chiến hàod. Hào để ẩn nấp và đánh địch. Đào chiến hào. Cùng chung một chiến hào (b.).
|
4 |
chiến hàohào để ẩn nấp, che chắn khi tác chiến đào chiến hào Đồng nghĩa: hào chiến đấu
|
<< chiến binh | chiếu chỉ >> |