1 |
chiến binhChiến binh là những người có sức khỏe, thành thạo các kỹ năng chiến đấu, võ thuật và tham gia vào các cuộc chiến đấu (chiến đấu bằng tay không hoặc vũ khí lạnh) hay tham gia vào các cuộc chiến tranh, [..]
|
2 |
chiến binh Lính chiến đấu.
|
3 |
chiến binhd. Lính chiến đấu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiến binh". Những từ có chứa "chiến binh": . cựu chiến binh chiến binh. Những từ có chứa "chiến binh" in its definition in Vietnamese. Vi [..]
|
4 |
chiến binhd. Lính chiến đấu.
|
5 |
chiến binhlính trực tiếp tham gia chiến đấu đoàn chiến binh ra trận người chiến binh
|
<< chiếm đoạt | chiến hào >> |