1 |
chiếm đoạtchiếm lấy của người khác bằng vũ lực hoặc quyền thế chiếm đoạt ngôi báu phạm tội chiếm đoạt tài sản của công dân Đồng nghĩa: cướp đoạt [..]
|
2 |
chiếm đoạt Chiếm của người làm của mình, bằng cách dựa vào vũ lực, quyền thế. | : '''''Chiếm đoạt''' ruộng đất của nông dân.''
|
3 |
chiếm đoạtđg. Chiếm của người làm của mình, bằng cách dựa vào vũ lực, quyền thế. Chiếm đoạt ruộng đất của nông dân.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiếm đoạt". Những từ có chứa "chiếm đoạt" in its definit [..]
|
4 |
chiếm đoạtđg. Chiếm của người làm của mình, bằng cách dựa vào vũ lực, quyền thế. Chiếm đoạt ruộng đất của nông dân.
|
<< chim muông | chiến binh >> |