Ý nghĩa của từ chim muông là gì:
chim muông nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ chim muông. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chim muông mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

chim muông


chim và thú (nói khái quát) săn bắt chim muông cả khu rừng vắng lặng không một bóng chim muông
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

chim muông


Chim và thú (nói khái quát).
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chim muông


d. Chim và thú (nói khái quát).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chim muông". Những từ có chứa "chim muông" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . én hộc chim gù yến anh L [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

chim muông


d. Chim và thú (nói khái quát).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< chi phối chiếm đoạt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa