1 |
cheo leot. Cao và không có chỗ bấu víu, gây cảm giác nguy hiểm, dễ bị rơi, ngã. Vách đá cheo leo. Con đường cheo leo trên bờ vực thẳm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cheo leo". Những từ có chứa "cheo le [..]
|
2 |
cheo leot. Cao và không có chỗ bấu víu, gây cảm giác nguy hiểm, dễ bị rơi, ngã. Vách đá cheo leo. Con đường cheo leo trên bờ vực thẳm.
|
3 |
cheo leo Cao và không có chỗ bấu víu, gây cảm giác nguy hiểm, dễ bị rơi, ngã. | : ''Vách đá '''cheo leo'''.'' | : ''Con đường '''cheo leo''' trên bờ vực thẳm.''
|
4 |
cheo leocao và không có chỗ bấu víu, gây cảm giác nguy hiểm, dễ bị rơi, ngã vách đá cheo leo "Ghé mắt trông ngang thấy bảng treo, [..]
|
<< cay độc | chim muông >> |