1 |
cay độct. Có ác ý, thâm hiểm làm cho người khác đau đớn, xót xa đến cực độ. Lời châm biếm cay độc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cay độc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cay độc": . ca khúc [..]
|
2 |
cay độc Có ác ý, thâm hiểm làm cho người khác đau đớn, xót xa đến cực độ. | : ''Lời châm biếm '''cay độc'''.''
|
3 |
cay độct. Có ác ý, thâm hiểm làm cho người khác đau đớn, xót xa đến cực độ. Lời châm biếm cay độc.
|
4 |
cay độcthâm hiểm đến mức khiến cho người khác phải đau đớn, xót xa đến cực độ lời rủa cay độc nói những lời cay độc
|
<< cao xạ | cheo leo >> |