Ý nghĩa của từ cay độc là gì:
cay độc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ cay độc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cay độc mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

cay độc


t. Có ác ý, thâm hiểm làm cho người khác đau đớn, xót xa đến cực độ. Lời châm biếm cay độc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cay độc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cay độc": . ca khúc [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

cay độc


Có ác ý, thâm hiểm làm cho người khác đau đớn, xót xa đến cực độ. | : ''Lời châm biếm '''cay độc'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

cay độc


t. Có ác ý, thâm hiểm làm cho người khác đau đớn, xót xa đến cực độ. Lời châm biếm cay độc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

cay độc


thâm hiểm đến mức khiến cho người khác phải đau đớn, xót xa đến cực độ lời rủa cay độc nói những lời cay độc
Nguồn: tratu.soha.vn





<< cao xạ cheo leo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa