Ý nghĩa của từ cao xạ là gì:
cao xạ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ cao xạ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cao xạ mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

cao xạ


Cao xạ pháo (nói tắt); pháo cao xạ. Khẩu cao xạ. Chiến sĩ cao xạ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cao xạ


d. Cao xạ pháo (nói tắt); pháo cao xạ. Khẩu cao xạ. Chiến sĩ cao xạ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cao xạ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cao xạ": . Cao Xá cao xạ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

cao xạ


d. Cao xạ pháo (nói tắt); pháo cao xạ. Khẩu cao xạ. Chiến sĩ cao xạ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

cao xạ


pháo cao xạ (nói tắt) khẩu cao xạ trung đoàn cao xạ
Nguồn: tratu.soha.vn





<< cao quý cay độc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa