1 |
chua cay Đau đớn, xót xa, cay đắng. | : ''Thất bại '''chua cay'''.'' | : ''Lời chì chiết '''chua cay'''.''
|
2 |
chua caytt. Đau đớn, xót xa, cay đắng: thất bại chua cay lời chì chiết chua cay.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chua cay". Những từ có chứa "chua cay" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictio [..]
|
3 |
chua caytt. Đau đớn, xót xa, cay đắng: thất bại chua cay lời chì chiết chua cay.
|
4 |
chua caycay đắng, xót xa, làm cho khó chịu về tinh thần nếm mùi thất bại chua cay "U ơ ra trước hương đài, Tưởng quang cảnh ấy chua cay dường nào!" (ATV) Đồ [..]
|
5 |
chua caytikkiṇa (tính từ)
|
<< rụng | năng lực >> |