Ý nghĩa của từ chua cay là gì:
chua cay nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ chua cay. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chua cay mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chua cay


Đau đớn, xót xa, cay đắng. | : ''Thất bại '''chua cay'''.'' | : ''Lời chì chiết '''chua cay'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chua cay


tt. Đau đớn, xót xa, cay đắng: thất bại chua cay lời chì chiết chua cay.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chua cay". Những từ có chứa "chua cay" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictio [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chua cay


tt. Đau đớn, xót xa, cay đắng: thất bại chua cay lời chì chiết chua cay.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chua cay


cay đắng, xót xa, làm cho khó chịu về tinh thần nếm mùi thất bại chua cay "U ơ ra trước hương đài, Tưởng quang cảnh ấy chua cay dường nào!" (ATV) Đồ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chua cay


tikkiṇa (tính từ)
Nguồn: phathoc.net





<< rụng năng lực >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa