1 |
rụng Rơi ra; Lìa ra. | : ''Lá vàng còn ở trên cây, lá xanh '''rụng''' xuống, trời hay chăng trời. (ca dao)'' | : ''Tóc '''rụng'''.'' | : '''''Rụng''' răng.''
|
2 |
rụngđgt Rơi ra; Lìa ra: Lá vàng còn ở trên cây, lá xanh rụng xuống, trời hay chăng trời (cd); Tóc rụng; Rụng răng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rụng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rụng":&n [..]
|
3 |
rụngđgt Rơi ra; Lìa ra: Lá vàng còn ở trên cây, lá xanh rụng xuống, trời hay chăng trời (cd); Tóc rụng; Rụng răng.
|
4 |
rụngrời ra, lìa ra và rơi xuống lá rụng khế chín rụng đầy gốc thuốc chống rụng tóc
|
<< rong | chua cay >> |