1 |
chuộng Thích dùng hơn thứ khác. | : '''''Chuộng''' hàng ngoại.'' | : '''''Chuộng''' hình thức.'' | : '''''Chuộng''' lạ ham thanh. (tục ngữ)'' | : '''''Chuộng''' nghĩa khinh tài. (tục ngữ)'' [..]
|
2 |
chuộngđgt. Thích dùng hơn thứ khác: chuộng hàng ngoại chuộng hình thức chuộng lạ ham thanh (tng.) chuộng nghĩa khinh tài (tng.).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuộng". Những từ phát âm/đánh vần giống [..]
|
3 |
chuộngquý và thích hơn những cái khác ham thanh chuộng lạ chuộng hình thức Đồng nghĩa: ưa chuộng, ưa thích
|
4 |
chuộngđgt. Thích dùng hơn thứ khác: chuộng hàng ngoại chuộng hình thức chuộng lạ ham thanh (tng.) chuộng nghĩa khinh tài (tng.).
|
<< chuỗi | chài >> |