1 |
chuẩn bị Làm cho có sẵn cái cần thiết để làm việc gì. Chuẩn bị lên đường. Chuẩn bị hành lí. | : ''Bài phát biểu được '''chuẩn bị''' tốt.''
|
2 |
chuẩn bịđg. Làm cho có sẵn cái cần thiết để làm việc gì. Chuẩn bị lên đường. Chuẩn bị hành lí. Bài phát biểu được chuẩn bị tốt.
|
3 |
chuẩn bịlàm cho có sẵn cái cần thiết để làm việc gì chuẩn bị đối phó với thiên tai chuẩn bị hành trang lên đường tất cả đã được chuẩn bị sẵn [..]
|
4 |
chuẩn bịđg. Làm cho có sẵn cái cần thiết để làm việc gì. Chuẩn bị lên đường. Chuẩn bị hành lí. Bài phát biểu được chuẩn bị tốt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuẩn bị". Những từ có chứa "chuẩn bị" in i [..]
|
5 |
chuẩn bịpaṭiyādeti (prati + yat), parivaccha (trung)
|
<< chiếu | cháu chắt >> |