1 |
cháu chắtdt. Thế hệ kế tiếp sau đời con trở đi nói chung: cháu chắt cũng về mừng thọ cụ đông đủ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cháu chắt". Những từ có chứa "cháu chắt" in its definition in Vietnamese. [..]
|
2 |
cháu chắtdt. Thế hệ kế tiếp sau đời con trở đi nói chung: cháu chắt cũng về mừng thọ cụ đông đủ.
|
3 |
cháu chắtcháu và chắt, trong một gia đình, một dòng họ (nói khái quát).
|
4 |
cháu chắt Thế hệ kế tiếp sau đời con trở đi nói chung. | : '''''Cháu chắt''' cũng về mừng thọ cụ đông đủ.''
|
<< chuẩn bị | chú giải >> |