Ý nghĩa của từ chú giải là gì:
chú giải nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ chú giải. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chú giải mình

1

5 Thumbs up   0 Thumbs down

chú giải


Viết lời giải thích các chỗ khó trong sách để cho hiểu rõ. | : '''''Chú giải''' điển tích trong.'' | : ''Truyện.'' | : ''Kiều.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

chú giải


đgt. Viết lời giải thích các chỗ khó trong sách để cho hiểu rõ: chú giải điển tích trong Truyện Kiều.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chú giải". Những từ có chứa "chú giải" in its definition in V [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

chú giải


đgt. Viết lời giải thích các chỗ khó trong sách để cho hiểu rõ: chú giải điển tích trong Truyện Kiều.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

chú giải


(Từ cũ) như chú thích xem thêm chú giải ở cuối sách
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   2 Thumbs down

chú giải


aṭṭhakathā (nữ), atthakathā (nữ), ṭikā (nữ), vitthārakathā (nữ)
Nguồn: phathoc.net





<< cháu chắt chạch >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa