1 |
chú giải Viết lời giải thích các chỗ khó trong sách để cho hiểu rõ. | : '''''Chú giải''' điển tích trong.'' | : ''Truyện.'' | : ''Kiều.''
|
2 |
chú giảiđgt. Viết lời giải thích các chỗ khó trong sách để cho hiểu rõ: chú giải điển tích trong Truyện Kiều.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chú giải". Những từ có chứa "chú giải" in its definition in V [..]
|
3 |
chú giảiđgt. Viết lời giải thích các chỗ khó trong sách để cho hiểu rõ: chú giải điển tích trong Truyện Kiều.
|
4 |
chú giải(Từ cũ) như chú thích xem thêm chú giải ở cuối sách
|
5 |
chú giảiaṭṭhakathā (nữ), atthakathā (nữ), ṭikā (nữ), vitthārakathā (nữ)
|
<< cháu chắt | chạch >> |